Checkpoint ALR 4 là chiếc xe gravel bằng nhôm hoàn hảo để bắt đầu khám phá những cung đường ít người qua lại. Thiết kế khung hiện đại theo phong cách endurance geometry giúp bạn luôn thoải mái khi băng qua đường sỏi, ổ gà, trong khi phuộc carbon hấp thụ rung động, mang lại trải nghiệm lái mượt mà.
Với khả năng gắn lốp tới 50 mm và nhiều ngàm gắn phụ kiện, Checkpoint ALR 4 sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi chuyến đi. Xe được trang bị:
|
Mang Theo Mọi Thứ Bạn CầnNgàm gắn phong phú – Checkpoint ALR mới được thiết kế để bạn dễ dàng mang theo đầy đủ hành lý. Xe có sẵn ngàm trên khung và phuộc, tương thích với baga trước/sau, chắn bùn, túi Adventure Top Tube, Frame Bag, và Triangle Bag. |
|
Thiết kế Khung Gravel Endurance MớiCheckpoint ALR sử dụng kiểu khung Gravel Endurance – phần tay lái được nâng cao hơn và khoảng cách đến yên được rút ngắn, giúp bạn ngồi thoải mái hơn, dễ điều khiển hơn, đặc biệt trong những chuyến đi dài hay khi di chuyển trên địa hình sỏi đá, dốc cao.
|
|
Hỗ Trợ Lốp Lớn – Tối Đa 50mmXe được thiết kế với khoảng cách lốp lên tới 50mm (tương đương 29 x 2.0), mang lại độ bám đường vượt trội và sự êm ái trên địa hình khó. |
|
Hỗ Trợ Gắn Phuộc Nhún & Cốt Yên Nhún (Dropper Post)Checkpoint ALR tương thích với phuộc trước có giảm xóc và Cốt Yên Nhún – lý tưởng cho những tay lái thích chinh phục địa hình kỹ thuật hoặc cần hiệu năng off-road mạnh mẽ hơn.
|
KHUNG |
300 Series Alpha Aluminium, đi dây âm sườn, 3S chain keeper, chuẩn T47, UDH, ngàm gắn baga & chắn bùn, ngàm gắn túi khung tích hợp, phanh đĩa flat-mount, trục thru axle 142x12 mm vát mép |
---|---|
PHUỘC |
Trek Checkpoint full carbon, ống lái tapered, ngàm gắn baga & chắn bùn, phanh đĩa flat-mount, trục thru axle 12x100 mm |
TRỌNG LƯỢNG |
Size ML – 10.40 kg (không ruột, có keo tự vá TLR) |
---|---|
GIỚI HẠN TẢI TRỌNG |
Tổng trọng lượng tối đa (xe + người lái + hành lý): 125 kg |
TAY ĐỀ |
Shimano CUES U6030, 11 tốc độ |
---|---|
GẠT DĨA SAU |
Shimano CUES U8000 GS |
GIÒ ĐẠP |
Size XS, S: Shimano CUES FCU60301, 40T, 165 mm Size M, ML: Shimano CUES FCU60301, 40T, 170 mm Size L, XL: Shimano CUES FCU60301, 40T, 172.5 mm |
TRỤC GIỮA |
Praxis, chuẩn T47 ren, bạc đạn trong |
LÍP |
Shimano CUES LG700 LINKGLIDE, 11-50, 11 tốc độ |
SÊN |
Shimano LG500 |
DĨA LỚN NHẤT |
1x: 44T / 2x: 46/30T |
ĐÙM TRƯỚC |
Bontrager hợp kim, bạc đạn kín, phanh đĩa CentreLock, thru axle 100x12 mm |
---|---|
TRỤC TRƯỚC |
Bontrager Switch, thru axle vát mép |
ĐÙM SAU |
Bontrager hợp kim, bạc đạn kín, phanh đĩa CentreLock, freehub Shimano 11 tốc độ, thru axle 142x12 mm |
TRỤC SAU |
Bontrager Switch, thru axle vát mép, tay vặn tháo rời |
VÀNH |
Bontrager Paradigm 23, Tubeless Ready, 24 lỗ, rộng 23 mm, van Presta |
CĂM |
Thép không gỉ 14 g, màu đen |
LỐP |
Bontrager Girona Pro, Tubeless Ready, chống đâm thủng GR, gấp Aramid, 60 tpi, 700x42 mm |
DUNG DỊCH TLR |
Bontrager TLR Sealant, 180 ml |
KÍCH THƯỚC LỐP TỐI ĐA |
50 mm (không chắn bùn), 42 mm (có chắn bùn) – theo đo thực tế, xem hướng dẫn chi tiết |
YÊN |
Bontrager Verse Short Comp, thanh thép, rộng 145 mm |
---|---|
CỐT YÊN |
Bontrager hợp kim, đường kính 27.2 mm, offset 12 mm, dài 330 mm |
GHI ĐÔNG |
Size XS, S: Bontrager Elite Gravel, hợp kim, rộng 40 cm Size M, ML: Bontrager Elite Gravel, hợp kim, rộng 42 cm Size L: Bontrager Elite Gravel, hợp kim, rộng 44 cm Size XL: Bontrager Elite Gravel, hợp kim, rộng 46 cm |
BĂNG QUẤN |
Bontrager Supertack Perf |
CỔ LÁI |
Size XS: Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, góc 7°, dài 70 mm Size S, M: Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, góc 7°, dài 80 mm Size ML, L: Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, góc 7°, dài 90 mm Size XL: Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, góc 7°, dài 100 mm |
PHANH |
Shimano CUES thủy lực, flat-mount |
TAY PHANH |
Shimano CUES U6030 |
ĐĨA PHANH |
Shimano RT54, CentreLock, 160 mm |
KÍCH THƯỚC ĐĨA TỐI ĐA |
Trước & sau: 180 mm |