Checkpoint ALR 3 là chiếc xe gravel bằng nhôm sẵn sàng cho những chuyến phiêu lưu bất tận. Thiết kế khung hiện đại theo phong cách endurance geometry giúp bạn luôn thoải mái khi đi qua những đoạn đường sỏi đá, ổ gà, trong khi phuộc carbon giảm đáng kể rung động từ mặt đường.
Xe được trang bị bộ cấu hình “đi đâu cũng được” mà vẫn giữ mức giá hợp lý:
|
Mang Theo Mọi Thứ Bạn CầnNgàm gắn phong phú – Checkpoint ALR mới được thiết kế để bạn dễ dàng mang theo đầy đủ hành lý. Xe có sẵn ngàm trên khung và phuộc, tương thích với baga trước/sau, chắn bùn, túi Adventure Top Tube, Frame Bag, và Triangle Bag.
|
|
Thiết kế Khung Gravel Endurance MớiCheckpoint ALR sử dụng kiểu khung Gravel Endurance – phần tay lái được nâng cao hơn và khoảng cách đến yên được rút ngắn, giúp bạn ngồi thoải mái hơn, dễ điều khiển hơn, đặc biệt trong những chuyến đi dài hay khi di chuyển trên địa hình sỏi đá, dốc cao.
|
|
Hỗ Trợ Lốp Lớn – Tối Đa 50mmXe được thiết kế với khoảng cách lốp lên tới 50mm (tương đương 29 x 2.0), mang lại độ bám đường vượt trội và sự êm ái trên địa hình khó. |
|
Hỗ Trợ Gắn Phuộc Nhún & Cốt Yên Nhún (Dropper Post)Checkpoint ALR tương thích với phuộc trước có giảm xóc và Cốt Yên Nhún – lý tưởng cho những tay lái thích chinh phục địa hình kỹ thuật hoặc cần hiệu năng off-road mạnh mẽ hơn.
|
KHUNG |
Kích cỡ: S, XL, XS, L, M, ML Hợp kim nhôm Alpha Series 300, đi dây âm trong khung, 3S chain keeper, T47, UDH, ngàm gắn baga và chắn bùn, ngàm gắn túi khung tích hợp, phanh đĩa flat-mount, trục xuyên vát 142x12 mm |
---|---|
PHUỘC |
Kích cỡ: S, XL, XS, L, M, ML Trek Checkpoint, full carbon, ống cổ côn, ngàm gắn baga, ngàm gắn chắn bùn, phanh đĩa flat-mount, trục xuyên 12x100 mm |
TRỌNG LƯỢNG |
ML – 10.41 kg / 22.96 lbs (với keo tự vá TLR, không ruột) |
---|---|
GIỚI HẠN TRỌNG LƯỢNG |
Tải trọng tối đa (bao gồm xe, người lái và hành lý): 125 kg (275 lbs) |
TAY ĐỀ |
Kích cỡ: S, XL, XS, L, M, ML Shimano CUES 10 tốc độ STU303010R (tay phải) |
---|---|
GẠT DĨA SAU |
Kích cỡ: S, XL, XS, L, M, ML Shimano CUES U6000 GS |
GIÒ ĐẠP |
Kích cỡ S, XS: Shimano CUES FCU60301, đĩa 40T, chiều dài 165 mm Kích cỡ M, ML: Shimano CUES FCU60301, đĩa 40T, chiều dài 170 mm Kích cỡ XL, L: Shimano CUES FCU60301, đĩa 40T, chiều dài 172.5 mm |
BỘ ỐNG ĐẦU |
Kích cỡ: S, XL, XS, L, M, ML Praxis, T47, bạc đạn trong |
LÍP |
Kích cỡ: S, XL, XS, L, M, ML Shimano CUES LG300, LINKGLIDE, 11-48, 10 tốc độ |
SÊN |
Kích cỡ: S, XL, XS, L, M, ML Shimano LG500 |
ĐĨA TRƯỚC TỐI ĐA |
1x: 44 răng – 2x: 46/30 răng |
ĐÙM TRƯỚC |
Kích cỡ: S, XL, XS, L, M, ML Bontrager alloy, bạc đạn kín, phanh đĩa CentreLock, trục xuyên 100x12 mm |
---|---|
TRỤC TRƯỚC |
Kích cỡ: S, XL, XS, L, M, ML Bontrager Switch, trục xuyên vát |
ĐÙM SAU |
Kích cỡ: S, XL, XS, L, M, ML Bontrager alloy, bạc đạn kín, phanh đĩa CentreLock, Shimano 11-speed freehub, trục xuyên 142x12 mm |
TRỤC SAU |
Kích cỡ: S, XL, XS, L, M, ML Bontrager Switch, trục xuyên vát, cần gạt tháo rời |
VÀNH |
Kích cỡ: S, XL, XS, L, M, ML Bontrager Paradigm 23, Tubeless Ready, 24 lỗ, rộng 23 mm, van Presta |
CĂM |
Kích cỡ: S, XL, XS, L, M, ML Thép không gỉ 14 g, màu đen |
LỐP |
Kích cỡ: S, XL, XS, L, M, ML Bontrager Girona Pro, Tubeless Ready, chống thủng GR, gân aramid, 60 tpi, 700x42 mm |
DUNG DỊCH TLR |
Kích cỡ: S, XL, XS, L, M, ML Bontrager TLR Sealant, 180 ml / 6 oz |
KÍCH THƯỚC LỐP TỐI ĐA |
50 mm (không chắn bùn), 42 mm (có chắn bùn – tham khảo thêm trong manual) |
YÊN |
Kích cỡ: S, XL, XS, L, M, ML Verse Short Comp, thanh ray thép, rộng 145 mm |
---|---|
CỐT YÊN |
Kích cỡ: S, XL, XS, L, M, ML Bontrager alloy, 27.2 mm, offset 12 mm, dài 330 mm |
CỔ LÁI |
Kích cỡ S, XS: Bontrager Elite Gravel, alloy, rộng 40 cm Kích cỡ M, ML: Bontrager Elite Gravel, alloy, rộng 42 cm Kích cỡ L: Bontrager Elite Gravel, alloy, rộng 44 cm Kích cỡ XL: Bontrager Elite Gravel, alloy, rộng 46 cm |
BĂNG QUẤN GHI ĐÔNG |
Kích cỡ: S, XL, XS, L, M, ML Bontrager Supertack Perf tape |
PÔ-TĂNG |
Kích cỡ XS: Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7°, dài 70 mm Kích cỡ S, M: Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7°, dài 80 mm Kích cỡ L, ML: Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7°, dài 90 mm Kích cỡ XL: Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7°, dài 100 mm |
PHANH |
Kích cỡ: S, XL, XS, L, M, ML Tektro C550 phanh đĩa cơ học, piston kép, flat mount 0 offset Shimano CUES U3030 Tektro C550 phanh đĩa cơ học, piston kép, flat mount, không adaptor |
ĐĨA PHANH |
Kích cỡ: S, XL, XS, L, M, ML Tektro, CentreLock, 160 mm |
KÍCH THƯỚC ĐĨA PHANH TỐI ĐA |
180 mm trước và sau |