Khung | Hợp kim nhôm 100 Series Alpha Aluminium, ống đầu tapered, đi dây âm sườn, ngàm gắn vè xe, tương thích cảm biến DuoTrap S, ngàm thắng đĩa Flat Mount, trục bánh sau 142x12 mm thru axle |
Phuộc | Domane AL carbon, cổ phuộc hợp kim nhôm tapered, đi dây âm, ngàm gắn vè xe, ngàm thắng đĩa Flat Mount, trục bánh trước 12x100 mm thru axle |
Đùm trước | Formula RX-512 alloy, 6-bolt, 100x12 mm thru axle |
Đùm sau | Formula RX-142 alloy, 6-bolt, Shimano 11-speed freehub, 142x12 mm thru axle |
Vành xe | Bontrager Affinity Disc, Tubeless Ready, 24-hole, 21 mm width, Presta valve |
Căm xe | 14 g stainless steel |
Vỏ xe | Bontrager R1 Hard-Case Lite, wire bead, 60 tpi, 700x32 c |
Tay đề | Shimano Claris R2000, 8 speed |
Đề trước | Shimano Claris R2000, 31.8mm clamp |
Đề sau | Shimano Claris R2000, long cage, 34T max cog |
Giò đạp | Size: 44 - Shimano RS200, 50/34 (compact), 165 mm length | Size: 49, 52, 54 - Shimano RS200, 50/34 (compact), 170 mm length | Size: 56, 58, 61 - Shimano RS200, 50/34 (compact), 175 mm length |
Trục giữa | Shimano UN30, 68 mm, threaded cartridge, 110 mm spindle |
Ổ líp | Shimano HG31, 11-32, 8-speed |
Sên xe | Shimano Sora HG71, 8-speed |
Yên xe | Size: 44, 49, 52 - Bontrager P3 Verse Comp, steel rails, 155 mm width | Size: 54, 56, 58, 61 - Bontrager P3 Verse Comp, steel rails, 145 mm width |
Cốt yên | Size: 44, 49 - Bontrager Comp, 6061 alloy, 27.2 mm, 8 mm offset, 250 mm length | Size: 52, 54, 56, 58, 61 - Bontrager Comp, 6061 alloy, 27.2 mm, 8 mm offset, 330 mm length |
Tay lái | Size: 44, 49 - Bontrager Comp VR-S, alloy, 31.8 mm, 81 mm reach, 118 mm drop, 38 cm width | Size: 52 - Bontrager Comp VR-S, alloy, 31.8 mm, 81 mm reach, 118 mm drop, 40 cm width | Size: 54, 56 - Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8 mm, 100 mm reach, 124 mm drop, 42 cm width | Size: 58, 61 - Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8 mm, 100 mm reach, 124 mm drop, 44 cm width |
Dây quấn | Bontrager Supertack Perf tape |
Cổ lái | Size: 44 - Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 70 mm length | Size: 49 - Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 80 mm length | Size: 52, 54 -Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 90 mm length | Size: 56, 58 - Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 100 mm length | Size: 61 - Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 110 mm length |
Bộ cổ | FSA Integrated, sealed cartridge bearing, 1-1/8" top, 1.5" bottom |
Thắng xe | Thắng đĩa cơ Tektro C550, dual piston, flat-mount, 160 mm rotor |
Trọng lượng | 56 - 10.54 kg / 23.24 lbs |
Tải trọng | Tối đa 125kg bao gồm người lái, khung và đồ đạc trên xe |
Khung | Hợp kim nhôm 100 Series Alpha Aluminium, ống đầu tapered, đi dây âm sườn, ngàm gắn vè xe, tương thích cảm biến DuoTrap S, ngàm thắng đĩa Flat Mount, trục bánh sau 142x12 mm thru axle | |
Phuộc | Domane AL carbon, cổ phuộc hợp kim nhôm tapered, đi dây âm, ngàm gắn vè xe, ngàm thắng đĩa Flat Mount, trục bánh trước 12x100 mm thru axle | |
Đùm trước | Formula RX-512 alloy, 6-bolt, 100x12 mm thru axle | |
Đùm sau | Formula RX-142 alloy, 6-bolt, Shimano 11-speed freehub, 142x12 mm thru axle | |
Vành xe | Bontrager Affinity Disc, Tubeless Ready, 24-hole, 21 mm width, Presta valve | |
Căm xe | 14 g stainless steel | |
Vỏ xe | Bontrager R1 Hard-Case Lite, wire bead, 60 tpi, 700x32 c | |
Tay đề | Shimano Claris R2000, 8 speed | |
Đề trước | Shimano Claris R2000, 31.8mm clamp | |
Đề sau | Shimano Claris R2000, long cage, 34T max cog | |
Giò đạp | Size: 44 - Shimano RS200, 50/34 (compact), 165 mm length | Size: 49, 52, 54 - Shimano RS200, 50/34 (compact), 170 mm length | Size: 56, 58, 61 - Shimano RS200, 50/34 (compact), 175 mm length | |
Trục giữa | Shimano UN30, 68 mm, threaded cartridge, 110 mm spindle | |
Ổ líp | Shimano HG31, 11-32, 8-speed | |
Sên xe |
|
|
Yên xe | Size: 44, 49, 52 - Bontrager P3 Verse Comp, steel rails, 155 mm width | Size: 54, 56, 58, 61 - Bontrager P3 Verse Comp, steel rails, 145 mm width | |
Cốt yên | Size: 44, 49 - Bontrager Comp, 6061 alloy, 27.2 mm, 8 mm offset, 250 mm length | Size: 52, 54, 56, 58, 61 - Bontrager Comp, 6061 alloy, 27.2 mm, 8 mm offset, 330 mm length | |
Tay lái | Size: 44, 49 - Bontrager Comp VR-S, alloy, 31.8 mm, 81 mm reach, 118 mm drop, 38 cm width | Size: 52 - Bontrager Comp VR-S, alloy, 31.8 mm, 81 mm reach, 118 mm drop, 40 cm width | Size: 54, 56 - Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8 mm, 100 mm reach, 124 mm drop, 42 cm width | Size: 58, 61 - Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8 mm, 100 mm reach, 124 mm drop, 44 cm width | |
Dây quấn | Bontrager Supertack Perf tape | |
Cổ lái | Size: 44 - Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 70 mm length | Size: 49 - Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 80 mm length | Size: 52, 54 -Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 90 mm length | Size: 56, 58 - Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 100 mm length | Size: 61 - Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 110 mm length | |
Bộ cổ | FSA Integrated, sealed cartridge bearing, 1-1/8" top, 1.5" bottom | |
Thắng xe | Thắng đĩa cơ Tektro C550, dual piston, flat-mount, 160 mm rotor | |
Trọng lượng | 56 - 10.54 kg / 23.24 lbs | |
Tải trọng | Tối đa 125kg bao gồm người lái, khung và đồ đạc trên xe |