Xe sẽ phù hợp với bạn nếu:Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe đạp địa hình mạnh mẽ, linh hoạt và giá cả hợp lý để tham gia các cuộc đua XC? Hãy cùng khám phá Trek Procaliber 6 - chiếc xe hoàn hảo cho những tay đua đang muốn nâng tầm kỹ năng của mình. |
Công nghệ trên xe:
|
Và trên tất cả:Sẵn sàng cho mọi cuộc đua? Procaliber 6 cũng vậy. Chiếc xe cân bằng hiệu suất và giá cả cho những tay đua đang tìm cách nâng cao độ khó của cuộc đua. Cấu trúc hình học XC hiện đại giúp bạn luôn lướt gió vượt qua những chặng leo núi gồ ghề, phụ tùng đáng tin cậy nhưng giá cả phải chăng sẽ giúp bạn có hành trình thú vị mà không tốn quá nhiều ngân sách nâng cấp. |
1 – Cấu trúc hình học hiện đại, phuộc trước hành trình 120 mm giúp bạn luôn sẵn sàng khi leo dốc và tự tin vượt qua các đoạn đường.
2 – Cân bằng giữa mức giá hợp lý của khung hợp kim và hiệu suất của khung Carbon.
3 – Hệ thống truyền động 12 tốc độ leo dốc dễ dàng với sự đơn giản của một cần ?bấm duy nhất.
4 – Bánh xe 29in Tubeless Ready tăng tốc nhanh và hạn chế thủng lốp hiệu quả.
5 – Cáp âm sườn làm hành trình trở nên yên tĩnh và bề ngoài tinh tế gọn gàng.
Hệ thống truyền động Shimano DeoreShimano Deore đáp ứng hầu hết mọi hành trình với lựa chọn dãy truyền động rộng hơn, thích hợp cho những con dốc, tốc độ và đầy thú vị. Với độ chuyển mượt mà, độ ổn định sên xe được cải thiện và chuyển líp nhanh chóng, Deore giúp bạn tự tin vào khả năng kiểm soát, tập trung đoạn đường mòn và tận hưởng chuyến đi. |
Hệ Thống Tubeless Toàn DiệnLốp và vỏ xe Tubeless Ready giúp dễ dàng loại bỏ ruột xe, giúp tăng độ bám đường, hạn chế bị bẹp lốp và giảm trọng lượng. Sẵn sàng lăn bánh ngay khi mở hộp với dây tim TLR, van và keo tự vá đi kèm. |
|
Cổ lái tương thích BlendrCông nghệ cổ lái Blendr của Bontrager cho phép kết nối thiết bị trực tiếp vào cổ lái, mang lại vẻ ngoài gọn gàng và tối đa hóa sự thân thiện với người dùng. |
Khung xe | Alpha Platinum Aluminium, tapered head tube, internal routing, BSA 73, hidden rack and kickstand mounts, UDH, Boost148, 12 mm thru axle |
---|---|
Phuộc trước | SRockShox Judy Silver, Solo Air spring, TurnKey lockout, tapered steerer, 42mm offset, Boost110, 15 mm Maxle Stealth, 120 mm travel |
Hành trình phuộc tối đa | 130 mm (540 mm axle-to-crown) |
Đùm trước | Shimano TC500 alloy, CentreLock, 110x15 mm thru axle |
---|---|
Đùm sau | Shimano TC500 alloy, CentreLock, 148x12 mm thru axle |
Trục sau | Bontrager Switch thru axle, removable lever |
Niềng xe | Bontrager Kovee, double-wall, Tubeless-Ready, 28-hole, 23 mm width, Presta valve |
Lốp xe | Bontrager Sainte-Anne Pro XR, Tubeless Ready, dual compound, aramid bead, 60 tpi, 29x2.20" |
Tặng kèm | Bontrager TLR sealant, 180 ml/6 oz |
Kích thước tối đa | 29x2.40" |
Tay đề | Shimano Deore M6100, 12-speed |
---|---|
Đề sau | Shimano XT M8100, long cage |
Giò đạp | Size: S, M Shimano MT512, 30T ring, 55 mm chain line, 170 mm length Size: M/L, L, XL Shimano MT512, 30T ring, 55 mm chain line, 175 mm length |
Chén trục giữa BB | Shimano BB-MT501 BSA |
Ổ líp | Shimano Deore M6100, 10-51, 12-speed |
Sên xe | Shimano Deore M6100, 12-speed |
Bàn đạp | VP-536 nylon platform |
Kích thước tối đa | 1x: 34T (55 mm chain line), min 30T (52 mm chain line) |
Yên xe | Verse Short, steel rails, 145 mm width |
---|---|
Cốt yên | Size: S, M Bontrager Line Dropper, 100mm travel, MaxFlow, internal routing, 31.6 mm, 310 mm length Size: M/L, L Bontrager Line Dropper, 150mm travel, MaxFlow, internal routing, 31.6 mm, 410 mm length Size: XL Bontrager Line Dropper, 170 mm travel, MaxFlow, internal routing, 31.6 mm, 450 mm length |
Tay lái | Size: S, M Bontrager alloy, 31.8 mm, 5 mm rise, 720 mm width Size: M/L, L, XL Bontrager alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, 750 mm width |
Bao tay nắm | Bontrager XR Trail Comp, nylon lock-on |
Cổ lái | Size: S Bontrager Comp, 31.8 mm, Blendr compatible, 7-degree, 50 mm length Size: M, M/L Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 60 mm length Size: L Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 70 mm length Size: XL Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 80 mm length |
Bộ ống đầu | Semi-integrated, loose ball bearing, 1-1/8" top, 1.5" bottom |
Hệ thống thắng |
Shimano MT200 hydraulic disc |
Đĩa thắng | Size: S, M, M/L, L, XL Shimano RT10, CenterLock, 160 mm Size: L, XL Shimano RT10, CenterLock, 180 mm |
Trọng lượng | M - 12.60 kg |
---|---|
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 136kg (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |