1 – Marlin Gen 3 mang đến cho bạn khả năng chinh phục đường mòn vượt trội, với khoảng trống lốp lớn và thiết kế khung xe thoải mái, giúp bạn tự tin trên mọi địa hình, từ đường mòn đến đường phố.
2 – Linh hoạt: Khung xe tích hợp sẵn baga và vè chắn, biến chiếc xe đạp địa hình trở thành phương tiện đi lại hàng ngày bền bỉ.
3 – Trục ThruSkew an toàn và tiện lợi: Hệ thống trục an toàn, dễ sử dụng và cứng cáp hơn, giúp tháo bánh sau nhanh chóng khi vá lốp khẩn cấp.
4 – Dây cáp đi âm: Bảo vệ dây cáp đề, cáp thắng, dễ dàng nâng cấp cốt yên nhún để hạ thấp yên xe nhanh chóng, giúp bạn tự tin hơn khi xuống dốc.
5 – Thiết kế thân thiện: Các phiên bản XXS và XS của Marlin có khung trên cong và chiều cao khung dưới thấp hơn, giúp người lái có chiều cao khiêm tốn dễ dàng lên xuống xe.
Khung xe | Size: XXS , XS Alpha Silver Aluminium, curved top tube, internal derailleur and dropper post routing, rack and kickstand mount, 135x5 mm ThruSkew Size: S , M , ML , L , XL , XXL Alpha Silver Aluminium, internal derailleur and dropper post routing, rack and kickstand mount, 135x5 mm ThruSkew |
---|---|
Phuộc trước | Size: XXS SR Suntour XCM 30, coil spring, lockout, preload, 100 mm QR, 100 mm travel, 26" wheel Size: XS SR Suntour XCT 30, coil spring, preload, hydraulic lockout, 42 mm offset for 27.5" wheel, 100 mm QR, 80 mm travel Size: S SR Suntour XCT 30, coil spring, preload, hydraulic lockout, 42 mm offset for 27.5" wheel, 100 mm QR, 100 mm travel Size: M , ML , L , XL , XXL SR Suntour XCT 30, coil spring, preload, hydraulic lockout, 46 mm offset for 29" wheel, 100 mm QR, 100 mm travel |
Hành trình phuộc tối đa | 120mm, XXS: 80mm |
Đùm trước | Formula DC-20, alloy, 6-bolt, 5x100 mm QR |
---|---|
Đùm sau | Formula DC-22, alloy, 6-bolt, Shimano 8/9/10 freehub, 135x5 mm QR |
Trục đùm sau | 173x5 mm QR |
Vành xe | Bontrager Connection, double-wall, 32-hole, 20 mm width, Schrader valve |
Bánh xe | Size: XXS Bontrager XT3 Comp, wire bead, 30 tpi, 26x2.35" Size: XS , S Bontrager XT3 Comp, wire bead, 30 tpi, 27.5x2.40" Size: M , ML , L , XL , XXL Bontrager XT3 Comp, wire bead, 30 tpi, 29x2.40" |
Kích thước tối đa | Frame: 29x2.40" (XXS: 26x2.40", XS & S: 27.5x2.40") |
Tay đề | Shimano U4000, 9-speed |
---|---|
Đề sau | Shimano CUES U4000 |
Giò đạp | Size: XXS , XS Prowheel C10Y-NW, 30T steel narrow-wide ring, 160 mm length Size: S , M , ML , L , XL , XXL Prowheel C10Y-NW, 30T steel narrow-wide ring, 170 mm length |
Ổ líp | Shimano LINKGLIDE LG300, 11-46, 9-speed |
Sên xe | Shimano LG500 |
Kích thước tối đa | 1x: 34T, 2x: 36/22 |
Cốt yên | Size: XXS Bontrager alloy, 31.6 mm, 12 mm offset, 300 mm length Size: XS , S , M Bontrager alloy, 31.6 mm, 12 mm offset, 330 mm length Size: ML , L , XL , XXL Bontrager alloy, 31.6 mm, 12 mm offset, 400 mm length |
---|---|
Tay lái | Size: XXS , XS Bontrager alloy, 31.8 mm, 5 mm rise, 690 mm width Size: S Bontrager alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, 720 mm width Size: M , ML , L , XL , XXL Bontrager alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, 750 mm width |
Bao tay nắm | Bontrager XR Trail Comp, nylon lock-on |
Cổ lái | Size: XXS , XS , S Bontrager Comp, 31.8 mm, 7-degree, 35 mm length Size: M , ML , L Bontrager Comp, 31.8 mm, Blendr compatible, 7-degree, 50 mm length Size: XL Bontrager Comp, 31.8 mm, Blendr compatible, 7-degree, 60 mm length Size: XXL Bontrager Comp, 31.8 mm, Blendr compatible, 7-degree, 70 mm length |
Bộ cổ | Semi-integrated, 1-1/8" |
Bộ thắng | Size: XXS , XS , S Tektro HD-M276 hydraulic disc, short reach Size: M , ML , L , XL , XXL Tektro HD-M275 hydraulic disc |
Đĩa thắng | Tektro, 6-bolt, 160mm |
Bàn đạp | VP-536 nylon platform |
Trọng lượng | M - 15.10 kg |
---|---|
Tải trọng | Trọng lượng tối đa giới hạn: 136kg (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |